Skip to content
- Tải trọng: 320kg – 2000kg
- Tốc độ: 60–120 m/ph
- Hành trình tối đa: 20 điểm dừng
- Nguồn điện: 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V
- Công suất động cơ: 3 – 8 kW
- Có/không phòng máy; nhập khẩu/liên doanh
- Tải trọng: 300 – 500kg (2–7 người)
- Hố pit: 0–60mm; Đỉnh giếng: 2250mm
- Tốc độ: 0.15 m/s; Công suất: 1.5 – 2.4 kW
- Hành trình tối đa: 6 điểm dừng
- Tải trọng: 300 – 650kg
- Tốc độ: 0.5 – 1 m/s
- Kính cường lực, tầm nhìn toàn cảnh
- Hành trình: 2–6 điểm dừng
- Tải trọng: 500 – 5000kg
- Tốc độ: 15 – 60 m/ph
- Cabin thép gân, chịu va đập
- Ứng dụng: nhà máy, kho bãi, logistics
- Tải trọng: 750 – 2000kg (phù hợp giường bệnh)
- Vận hành êm, chống rung lắc
- Inox kháng khuẩn, tay vịn an toàn
- Tải trọng: 630 – 1600kg
- Tốc độ: 1 – 2.5 m/s
- Điều khiển nhóm, tối ưu giờ cao điểm
- Tải trọng: 250 – 450kg
- Nguồn điện: 220V dân dụng
- Kích thước nhỏ gọn, thiết kế đẹp
- Tải trọng: 50 – 300kg
- Khay chia tầng, dễ vệ sinh
- Ứng dụng: nhà hàng, khách sạn
- Độ nghiêng: 30–35°
- Tốc độ: 0.5 m/s
- Bề rộng bậc: 600 / 800 / 1000mm
- Tải trọng: 2000 – 5000kg
- Kích thước cabin theo chuẩn xe
- Ứng dụng: showroom, gara, bãi đỗ tầng